He used a sledgehammer to break down the wall.
Dịch: Anh ấy đã sử dụng một cái búa lớn để đập vỡ bức tường.
The demolition crew arrived with a sledgehammer.
Dịch: Đội phá dỡ đã đến với một cái búa lớn.
búa
búa cao su
xe trượt
đập bằng búa lớn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Nhân viên bưu điện
ảnh chụp đội
cây mây, cây dại có gai
chữ số có nghĩa
trợ lý kinh doanh
khả năng hiểu văn bản
cải thiện mối quan hệ
Truy cập internet