He was accused of slandering the president.
Dịch: Anh ta bị buộc tội phỉ báng tổng thống.
The newspaper was sued for slandering a local businessman.
Dịch: Tờ báo bị kiện vì tội vu khống một doanh nhân địa phương.
sự phỉ báng
sự bôi nhọ
phỉ báng
lời phỉ báng
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
tiêu chảy
diễn ra, xảy ra
hàng hóa nông sản
sĩ quan
cơ hội vẫn chia đều
chiếu, thảm
màn ảnh Hàn
hết lòng chăm lo