He was accused of slandering the president.
Dịch: Anh ta bị buộc tội phỉ báng tổng thống.
The newspaper was sued for slandering a local businessman.
Dịch: Tờ báo bị kiện vì tội vu khống một doanh nhân địa phương.
sự phỉ báng
sự bôi nhọ
phỉ báng
lời phỉ báng
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
quả gấc
người đào tạo nhân viên pha chế cà phê
Quý tộc thời Joseon
Top thí sinh
nạp năng lượng khi chán ăn
người hâm mộ bóng đá
châu Á
hài kịch châm biếm