He was accused of slandering the president.
Dịch: Anh ta bị buộc tội phỉ báng tổng thống.
The newspaper was sued for slandering a local businessman.
Dịch: Tờ báo bị kiện vì tội vu khống một doanh nhân địa phương.
sự phỉ báng
sự bôi nhọ
phỉ báng
lời phỉ báng
12/06/2025
/æd tuː/
trình độ cao đẳng
có rãnh, có khía
nghỉ hưu tự nguyện
hả
Đầy sương giá, lạnh lẽo
phô trương, khoe khoang
vịt xông khói
thiếu sót trong kiểm tra