I placed the mat by the door.
Dịch: Tôi đặt cái chiếu bên cửa.
She bought a new rug for the living room.
Dịch: Cô ấy mua một tấm thảm mới cho phòng khách.
He rolled out the mat for the guests.
Dịch: Anh ấy trải cái chiếu cho khách.
thảm
thảm trải sàn
chiếu
tấm trải
trải ra
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Bản tường trình rõ ràng, chi tiết
thịt bò
tính chất khó nắm bắt, khó hiểu
dạo biển dịu dàng
xây dựng cộng đồng
hỗ trợ người dùng
du lịch nội địa
người đại diện