I placed the mat by the door.
Dịch: Tôi đặt cái chiếu bên cửa.
She bought a new rug for the living room.
Dịch: Cô ấy mua một tấm thảm mới cho phòng khách.
He rolled out the mat for the guests.
Dịch: Anh ấy trải cái chiếu cho khách.
thảm
thảm trải sàn
chiếu
tấm trải
trải ra
29/07/2025
/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/
giao diện
che giấu lịch sử
người nói, phát biểu
Sản phẩm Việt Nam
16GB RAM
Ngày u ám
tuyến
khuôn mặt dễ thương