The slag from the furnace needs to be removed.
Dịch: Cặn từ lò nung cần phải được loại bỏ.
They recycled the slag to create new materials.
Dịch: Họ tái chế cặn để tạo ra vật liệu mới.
In metallurgy, slag is a byproduct of metal smelting.
Dịch: Trong ngành luyện kim, cặn là một sản phẩm phụ của quá trình nấu chảy kim loại.
dịch vụ cung cấp thực phẩm và đồ uống cho các sự kiện hoặc doanh nghiệp
khăn choàng là một loại khăn, thường được quàng quanh cổ hoặc vai để giữ ấm hoặc làm đẹp.