Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb phrase
sustain stability
/səˈsteɪn stəˈbɪləti/
duy trì sự ổn định
noun
high-ranking school
/ˌhaɪ ˈræŋkɪŋ skuːl/
trường học hàng đầu
noun
tabletop
/ˈteɪblˌtɒp/
bàn để chơi (trò chơi bàn) hoặc bàn phẳng dùng để đặt đồ vật