The show was filled with hilarious sketch comedy.
Dịch: Chương trình đầy những hài kịch phác thảo vui nhộn.
They performed a sketch comedy about everyday life.
Dịch: Họ đã biểu diễn một hài kịch phác thảo về cuộc sống hàng ngày.
hài kịch ngắn
hài kịch châm biếm
phác thảo
01/08/2025
/trænˈzækʃən rɪˈsiːt/
hình dung
nhạc tạo tâm trạng
điểm khuyến khích
nhà hát múa
kỹ năng công nghệ
đồng bộ
Hệ thống cấp nước nóng
Nhân sư (một sinh vật huyền bí với thân mình của một con sư tử và đầu của một người)