He loves skateboarding in the park.
Dịch: Anh ấy thích trượt ván trong công viên.
Skateboarding can be very challenging.
Dịch: Trượt ván có thể rất khó khăn.
They organized a skateboarding competition.
Dịch: Họ tổ chức một cuộc thi trượt ván.
trượt ván
trượt băng
lướt sóng
30/07/2025
/fɜrst praɪz/
dính, sền sệt
đại diện khách hàng
Thành phố giàu có
bàn làm tốt
sạch, trong suốt, rõ ràng
các yêu cầu công việc
học
Tín dụng lưu ký