Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "sizing"

noun
capsizing of a tourist boat
/kæpˈsaɪzɪŋ əv ə ˈtʊərɪst boʊt/

lật tàu du lịch

noun
ship capsizing
/ˈʃɪp kæpˌsaɪzɪŋ/

vụ lật tàu

noun
possibility of capsizing
/ˌpɒsəˈbɪləti ɒv ˈkæpsaɪzɪŋ/

khả năng bị lật úp

noun
risk of capsizing
/ˈrɪsk əv ˌkæpˈsaɪzɪŋ/

nguy cơ lật nghiêng

verb
emphasizing
/ˈɛm.fə.saɪ.zɪŋ/

nhấn mạnh

verb
emphasizing
/ˈɛm.fə.saɪ.zɪŋ/

nhấn mạnh

noun
capsizing vessel
/ˈkæp.saɪz.ɪŋ ˈvɛs.əl/

tàu bị lật

verb
resizing
/ˈriːˌsaɪzɪŋ/

Sự thay đổi kích thước

noun
downsizing
/ˈdaʊnˌsaɪzɪŋ/

Sự cắt giảm quy mô, thường là trong bối cảnh doanh nghiệp hoặc tổ chức

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

27/07/2025

asphalt

/ˈæsfɔlt/

nhựa đường, chất kết dính, hỗn hợp nhựa

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY