It's not exactly what I expected.
Dịch: Nó không hẳn vậy như tôi đã mong đợi.
She is not exactly happy about the decision.
Dịch: Cô ấy không hẳn vui về quyết định đó.
This is not exactly the best solution.
Dịch: Đây không hẳn là giải pháp tốt nhất.
không hoàn toàn
không thích
hơi chút
08/11/2025
/lɛt/
cánh cửa
Giá trị đầu ra
Thành tựu vừa phải
đồ vật có giá trị
Sự hài hòa giữa công việc và cuộc sống
không có căn cứ
liệu pháp hành vi nhận thức
người làm việc nhóm