Scientists need to replicate the experiment to confirm the results.
Dịch: Các nhà khoa học cần nhân bản thí nghiệm để xác nhận kết quả.
He tried to replicate the model at home.
Dịch: Anh ấy đã cố gắng nhân bản mô hình tại nhà.
sao chép
bản sao
sự nhân bản
nhân bản
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
món ăn làm từ cá
bữa ăn nhẹ vào buổi tối muộn
Nghỉ phép có lương
mệt mỏi, kiệt sức
mắc lỗi liên tục
Thư chấp nhận
cuộc gọi thoại
tổ hợp phím