chìa khoá mã hoá/thuật toán mã hoá dùng để mã hoá dữ liệu, Khóa bảo mật trong hệ thống mã hoá để mở khoá dữ liệu, Chìa khoá để giải mã thông tin bảo mật
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
noun
effort to change
/ˈefərt tuː tʃeɪndʒ/
nỗ lực thay đổi
noun
exchange hub
/ɪksˈtʃeɪndʒ hʌb/
Trung tâm trao đổi hoặc trung tâm giao dịch nơi các hoạt động trao đổi hàng hóa, dịch vụ hoặc thông tin diễn ra chủ yếu.