The new policy had a significant impact on the economy.
Dịch: Chính sách mới có tác động lớn đến nền kinh tế.
His work has had a significant impact on the field of medicine.
Dịch: Công trình của ông có tác động lớn đến lĩnh vực y học.
tác động chính
ảnh hưởng lớn
có sức ảnh hưởng
tác động
23/07/2025
/ləˈvæn/
phẩm chất thẩm mỹ
thịt bò cạnh sườn
ngôn ngữ học
trò chơi văn hóa
cung cấp nước
bắt chước
không có gì
kinh phí duy tu