The budget included other expenses such as travel and meals.
Dịch: Ngân sách bao gồm các chi phí khác như đi lại và bữa ăn.
We need to account for other expenses in our financial report.
Dịch: Chúng tôi cần tính đến các chi phí khác trong báo cáo tài chính.
Make sure to keep receipts for other expenses during the trip.
Dịch: Hãy chắc chắn giữ biên lai cho các chi phí khác trong chuyến đi.
Chứng chỉ ứng dụng máy tính