We booked a sightseeing tour of the historic sites.
Dịch: Chúng tôi đã đặt chuyến tham quan các di tích lịch sử.
The sightseeing tour lasted all afternoon.
Dịch: Chuyến tham quan kéo dài suốt cả buổi chiều.
chuyến tham quan thành phố
chuyến tham quan có hướng dẫn
tham quan
tham quan (động từ)
05/07/2025
/ˌdɪs.kənˈtɪn.juː/
gây bực bội
tính bản năng
thợ sửa chữa
Những người thân yêu
sinh vật biển
theo mọi cách
thịt bò được nấu chín hoàn toàn
định giá quá cao