I like to add shredded meat to my salads.
Dịch: Tôi thích thêm thịt xé vào món salad của mình.
Shredded meat can be used in tacos.
Dịch: Thịt xé có thể được sử dụng trong món taco.
thịt xé
thịt bò xé
mảnh vụn
xé nhỏ
20/12/2025
/mɒnˈsuːn ˈklaɪmət/
Sự tạo ra, hình thành hoặc chế biến một cái gì đó.
đồng hồ cát
kẹo
xe hơi sang trọng
chiêu thức tinh vi
Bảo tàng Dân tộc học Việt Nam
ý nghĩ tự tử
khay ăn