He wore a shoulder protector during the game.
Dịch: Anh ấy đã đeo bảo vệ vai trong trận đấu.
The shoulder protector helps prevent injuries.
Dịch: Bảo vệ vai giúp ngăn ngừa chấn thương.
miếng đệm vai
bảo vệ vai
sự bảo vệ
bảo vệ
25/09/2025
/ɪnˈdʒɔɪ.mənt/
kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10
phẫu thuật nâng cánh tay
Văn hóa Hy Lạp
Cây vuốt
chuyển nhượng dự án
ma thuật đen
Sự tự xem xét, sự tự kiểm tra nội tâm
lối sống xa hoa