The high school entrance exam is very competitive.
Dịch: Kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10 rất cạnh tranh.
She is studying hard for the high school entrance exam.
Dịch: Cô ấy đang học hành chăm chỉ cho kỳ thi tuyển sinh vào lớp 10.
kỳ thi tuyển sinh lớp 10
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
lĩnh vực nghiên cứu
nguyên vẹn, không bị gián đoạn
nút bấm
kịch, bi kịch
mẹ tinh thần
Kể chuyện đa phương tiện
phim xã hội học
sóng truyền hình