She carries her books in a shoulder bag.
Dịch: Cô ấy mang sách của mình trong một chiếc túi xách vai.
He bought a new shoulder bag for his travels.
Dịch: Anh ấy đã mua một chiếc túi xách vai mới cho chuyến đi của mình.
túi đeo chéo
túi đeo vai
túi
mang
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
kỳ thi viết
Nguyên từ 'swearing' có nghĩa là chửi thề hoặc nguyền rủa.
Mục tiêu tương lai
căng thẳng với Ấn Độ
màu hồng nhạt
Sản phẩm cao cấp
Người lao động tạm thời
vàng miếng, bạc miếng