He wore a flashy vest style to the party.
Dịch: Anh ấy mặc một chiếc áo vest sặc sỡ đến bữa tiệc.
I don't like flashy vest styles.
Dịch: Tôi không thích kiểu áo vest sặc sỡ.
kiểu áo vest loè loẹt
kiểu áo vest nổi bật
sự sặc sỡ
một cách sặc sỡ
21/12/2025
/ˈdiːsənt/
Quần đảo Trường Sa
đáp ứng chất lượng
thuật toán thiết kế
Năng lượng mặt trời
Trau chuốt phong cách
đầu hàng
quan điểm chính trị
ngành nghiên cứu truyền thông