I love to snack on roasted melon seeds.
Dịch: Tôi thích ăn hạt dưa rang.
He planted a melon seed in his garden.
Dịch: Anh ấy đã trồng một hạt dưa trong vườn của mình.
hạt dưa
nhân dưa
dưa
trồng
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
ràng buộc, giới hạn
diễn đạt bằng lời
học nhanh
Băng sửa lỗi
thủ tục đất đai
giải phẫu sinh dục nam
chia sẵn khẩu phần
tinh thần trách nhiệm