I always read the shopping guide before going to the mall.
Dịch: Tôi luôn đọc cẩm nang mua sắm trước khi đến trung tâm thương mại.
This shopping guide provides information on the best deals.
Dịch: Cẩm nang mua sắm này cung cấp thông tin về những ưu đãi tốt nhất.
Thao tác hoặc hành động gán nhãn hoặc phân loại một người hoặc nhóm người dựa trên những đặc điểm cụ thể, thường là một cách không chính xác.
biến dạng hình thùng; hiện tượng biến dạng hình ảnh theo dạng thùng, thường gặp trong quang học và nhiếp ảnh