Our shooting team won the gold medal.
Dịch: Đội bắn súng của chúng ta đã giành huy chương vàng.
She is a member of the national shooting team.
Dịch: Cô ấy là thành viên của đội tuyển bắn súng quốc gia.
Đội xạ thủ
Đội thiện xạ
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
cuộc đi chơi trên biển, chuyến du lịch bằng tàu
công ty có tính lịch sử
quầy thuốc lá
Gọt bút chì
Khối u buồng trứng
Di tích văn hóa
quá trình khoan
cố gắng, nỗ lực