I placed my shoes on the shoe rack by the door.
Dịch: Tôi để giày của mình lên giá để giày bên cửa.
The shoe rack is full of different types of shoes.
Dịch: Giá để giày đầy những loại giày khác nhau.
kệ giày
giá để giày dép
giày
đặt lên giá
31/12/2025
/ˈpoʊ.əm/
vật nhỏ, đồ trang sức nhỏ
thức uống làm từ táo lên men
cảnh
dự án nghiên cứu
quy trình vận chuyển hàng hóa
gái quê
vòng xuyến
ký hiệu tiền tệ