The patient is in a stable physical state.
Dịch: Bệnh nhân đang trong trạng thái thể chất ổn định.
Her physical state improved after the treatment.
Dịch: Tình trạng thể chất của cô ấy đã cải thiện sau khi điều trị.
tình trạng thể chất
trạng thái của vật chất
tính chất vật lý
thuộc về thể chất
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
khó hài lòng
bánh ngô
Bác sĩ y khoa
nội dung trực tuyến
Bánh bao chiên hoặc bánh xếp nhân thịt
lối đi thay thế
sợi, chuỗi
thực thi biên giới