We need to order more shipping supplies for the upcoming project.
Dịch: Chúng ta cần đặt hàng thêm vật tư vận chuyển cho dự án sắp tới.
Shipping supplies include boxes, tape, and cushioning materials.
Dịch: Vật tư vận chuyển bao gồm hộp, băng dính và vật liệu đệm.
Môn thể thao đánh bóng bằng gậy, trong đó người chơi cố gắng đưa bóng vào lỗ trên sân bằng cách sử dụng ít gậy nhất có thể.