The shipping container was loaded onto the truck.
Dịch: Thùng chứa hàng đã được chất lên xe tải.
They use shipping containers to transport goods across the ocean.
Dịch: Họ sử dụng thùng chứa hàng để vận chuyển hàng hóa qua đại dương.
một loại xúc xích làm từ thịt lợn, thường được dùng trong các món ăn hoặc làm bánh sandwich
mức độ thành thạo hoặc kỹ năng chuyên môn trong một lĩnh vực