The shininess of the car attracted everyone's attention.
Dịch: Sự bóng loáng của chiếc xe thu hút sự chú ý của mọi người.
Her necklace's shininess made her stand out at the party.
Dịch: Sự sáng bóng của chiếc vòng cổ khiến cô nổi bật trong bữa tiệc.
độ bóng
ánh sáng bóng
sự sáng bóng
bóng loáng
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Dương tính giả
nguồn xác thực
thực phẩm sang trọng
Sản phẩm chăm sóc da
lãi phải trả
sỏi bàng quang
Cảm thấy trống rỗng
Trách nhiệm của người bán