The shininess of the car attracted everyone's attention.
Dịch: Sự bóng loáng của chiếc xe thu hút sự chú ý của mọi người.
Her necklace's shininess made her stand out at the party.
Dịch: Sự sáng bóng của chiếc vòng cổ khiến cô nổi bật trong bữa tiệc.
độ bóng
ánh sáng bóng
sự sáng bóng
bóng loáng
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Điều chỉnh cảm xúc
quả me
Theo đuổi ước mơ
sự điều chỉnh thị trường
Năng lượng cao
sáng rực, phát sáng
quản trị vốn lưu động
Truyền thuyết, ngụ ngôn