The restaurant is known for its luxurious food.
Dịch: Nhà hàng nổi tiếng với thực phẩm sang trọng.
They served a variety of luxurious food at the wedding.
Dịch: Họ đã phục vụ nhiều món ăn sang trọng tại đám cưới.
thực phẩm cao cấp
ẩm thực sang trọng
sự sang trọng
sang trọng
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
điều kiện
giáo dục thẩm mỹ
Cuộc sống khó khăn
thanh toán an toàn
cặp đôi chính
sự suy giảm nhanh chóng
huyết áp cao
cải tiến phương tiện