The shepherd takes care of the flock.
Dịch: Người chăn cừu chăm sóc đàn cừu.
The shepherd led his sheep to the pasture.
Dịch: Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến đồng cỏ.
người chăn gia súc
người chăn bò
cừu
chăn cừu
28/07/2025
/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/
tiền thắng cược
chi phí lắp đặt
cuộc thi trên toàn quốc
được chạm khắc, điêu khắc
các quốc gia công nghiệp hóa
đầu tư vào một chiếc xe cao cấp
khoản nợ chưa thanh toán
hiệu suất trong quá khứ