The shepherd takes care of the flock.
Dịch: Người chăn cừu chăm sóc đàn cừu.
The shepherd led his sheep to the pasture.
Dịch: Người chăn cừu dẫn đàn cừu đến đồng cỏ.
người chăn gia súc
người chăn bò
cừu
chăn cừu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thanh toán trước
thế giới ảo
Bộ Thông tin và Truyền thông
sắc thái tươi vui
tiếng kêu leng keng
vai trò mục vụ
tài khoản tiền gửi có kỳ hạn
sự kiện điện ảnh