After his first voyage, he became a shellback.
Dịch: Sau chuyến đi biển đầu tiên, anh ấy trở thành một shellback.
Many shellbacks share their stories of adventure.
Dịch: Nhiều shellback chia sẻ những câu chuyện phiêu lưu của họ.
thuyền trưởng
người đi biển
kỹ thuật hàng hải
dẫn đường
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
bằng chứng quan sát
phép trừ
nông trại
bọ cánh cứng phát sáng
Giọng nói đặc trưng
chuyến tham quan ngắm cảnh
Giá hợp đồng
thử nghiệm