I enjoy sharing photos with my friends.
Dịch: Tôi thích chia sẻ ảnh với bạn bè của tôi.
She is sharing photos of her trip on social media.
Dịch: Cô ấy đang chia sẻ ảnh về chuyến đi của mình trên mạng xã hội.
chia sẻ hình ảnh
chia sẻ ảnh
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
Cuộc đối sức
hoạt động, sự thực hiện, phẫu thuật
người thích đánh nhau, người hay gây sự
Sự vui chơi náo nhiệt, sự chè chén say sưa
cây ven biển
đặc biệt giữ sự tỉnh táo
Trộn cốt liệu
32GB RAM