Their shared belief in equality brought them together.
Dịch: Niềm tin chung của họ về sự bình đẳng đã kết nối họ lại với nhau.
A shared belief can strengthen community ties.
Dịch: Một niềm tin chung có thể củng cố mối liên kết trong cộng đồng.
niềm tin chung
niềm tin tập thể
niềm tin
chia sẻ
08/08/2025
/fɜrst tʃɪp/
ý thức hệ cánh tả
chương trình tình nguyện
Đóng cửa tạm thời
đậu aduki
biểu tượng đồ họa
Nghề thủ công mỹ nghệ gỗ
xe tay ga
vải nhẹ