He has a great career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp khủng.
She is building a great career in medicine.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng một sự nghiệp khủng trong ngành y.
Sự nghiệp thành công
Sự nghiệp xuất chúng
Định hướng sự nghiệp
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
cá diêu hồng
xử lý vận chuyển
vòng hoa
tài nguyên du lịch
làm nản lòng
phẫu thuật tăng nhãn áp
vừa nói vừa rơm rớm nước mắt
đã đạt được, hoàn thành, thành công