He has a great career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp khủng.
She is building a great career in medicine.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng một sự nghiệp khủng trong ngành y.
Sự nghiệp thành công
Sự nghiệp xuất chúng
Định hướng sự nghiệp
07/11/2025
/bɛt/
Chính sách đối ngoại
phỏng học thực hành
khoản vay mới
Hỏng hóc kết cấu
Kính thiên văn hiện đại
Liên doanh với các nghệ sĩ nổi tiếng
góc vuông
tổ chức