He has a great career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp khủng.
She is building a great career in medicine.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng một sự nghiệp khủng trong ngành y.
Sự nghiệp thành công
Sự nghiệp xuất chúng
Định hướng sự nghiệp
22/12/2025
/ˈvɪdioʊ ˌvjuːər/
Tết Trung Thu
Khu vực đánh cá
giải phẫu phụ nữ
bữa ăn kiểu Nhật
người Viking
hải sản
Sự thiếu năng lực, sự không đủ khả năng
khói