He has a great career.
Dịch: Anh ấy có một sự nghiệp khủng.
She is building a great career in medicine.
Dịch: Cô ấy đang xây dựng một sự nghiệp khủng trong ngành y.
Sự nghiệp thành công
Sự nghiệp xuất chúng
Định hướng sự nghiệp
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
Tính thanh khoản tiền mặt
luận văn tốt nghiệp đại học
đặt lại
lúa bán sang Myanmar
chịu áp lực, nặng nề
Họ hàng tương lai (chỉ những người thân sẽ sinh ra trong tương lai)
thú nhồi bông
khuyến khích sáng tạo