The system has a severe vulnerability to cyber attacks.
Dịch: Hệ thống có một lỗ hổng nghiêm trọng đối với các cuộc tấn công mạng.
This policy change exposes a severe vulnerability in the company's financial structure.
Dịch: Thay đổi chính sách này phơi bày một lỗ hổng nghiêm trọng trong cấu trúc tài chính của công ty.