I sat on the settee to read my book.
Dịch: Tôi ngồi trên ghế dài để đọc sách.
The settee in the living room is very comfortable.
Dịch: Ghế dài trong phòng khách rất thoải mái.
ghế sofa
ghế băng
của ghế dài
đặt xuống
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
cậu bé bãi biển
chướng ngại vật
tạo được lòng tin
bí (quả bí, trái bí)
cháo đại mạch
tvOS (hệ điều hành của Apple dành cho Apple TV)
tiệc ra mắt
mũ sinh nhật