The doctor administered a serum to treat the infection.
Dịch: Bác sĩ đã tiêm huyết thanh để điều trị nhiễm trùng.
Serum is often used in vaccines to boost immunity.
Dịch: Huyết thanh thường được sử dụng trong vắc xin để tăng cường miễn dịch.
phân tích theo chiều ngang, phân tích cắt dọc theo các đặc điểm hoặc chiều ngang của một tập dữ liệu hoặc mẫu nghiên cứu