The data was processed serially to ensure accuracy.
Dịch: Dữ liệu được xử lý theo chuỗi để đảm bảo độ chính xác.
He released the episodes serially on the streaming platform.
Dịch: Anh ấy phát hành các tập theo chuỗi trên nền tảng phát trực tuyến.
liên tiếp
theo chuỗi
chuỗi
20/11/2025
kem chống nắng
Ghi chú ôn tập
người đóng góp
địa chỉ tài khoản
vết đốt của ong bắp cày
Ý kiến
tương tác hiệu quả
ồn ào, náo nhiệt