The data was processed serially to ensure accuracy.
Dịch: Dữ liệu được xử lý theo chuỗi để đảm bảo độ chính xác.
He released the episodes serially on the streaming platform.
Dịch: Anh ấy phát hành các tập theo chuỗi trên nền tảng phát trực tuyến.
liên tiếp
theo chuỗi
chuỗi
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
tuy nhiên
có hiệu quả
bìa sách
chỗ đậu, nơi ngủ của chim
nam thần màn ảnh
các chương trình phát triển
không xốp
hot điên đảo