She is a contributor to several environmental projects.
Dịch: Cô ấy là một người đóng góp cho một số dự án môi trường.
The article was written by a well-known contributor.
Dịch: Bài viết được viết bởi một người đóng góp nổi tiếng.
người cho
người ủng hộ
sự đóng góp
đóng góp
07/11/2025
/bɛt/
chim quạ
sự kiện xã hội
hoa quả chất lượng kém
gương mặt xinh đẹp nhất thế giới
đoàn ngoại giao
Nguồn lực sản xuất
đề xuất một chiến lược
mẫu đánh giá