The seller offered a discount on the product.
Dịch: Người bán đã đề nghị giảm giá cho sản phẩm.
She is a trusted seller on the online marketplace.
Dịch: Cô ấy là một người bán đáng tin cậy trên chợ trực tuyến.
người bán hàng
thương nhân
việc bán hàng
bán
05/11/2025
/ˈjɛl.oʊ ˈʌn.jən/
tuyên bố
doanh nhân thành đạt
đội bóng cũ
Núi
người chở nước
công nghệ trò chơi
râu quai nón
Quản lý môi trường