His self-serving actions were evident in every decision he made.
Dịch: Hành động vị kỷ của anh ta rõ ràng trong mọi quyết định mà anh ta đưa ra.
She always puts her self-serving interests above the team's goals.
Dịch: Cô ấy luôn đặt lợi ích vị kỷ của mình lên trên mục tiêu của cả đội.