His narcissistic behavior alienated his friends.
Dịch: Hành vi ái kỷ của anh ta đã làm xa lánh bạn bè.
She is often criticized for her narcissistic tendencies.
Dịch: Cô thường bị chỉ trích vì những xu hướng ái kỷ của mình.
tự trung
ích kỷ
chủ nghĩa ái kỷ
người ái kỷ
17/12/2025
/ɪmˈprɛsɪv ˈɡræfɪks/
tiêu chí tuyển dụng
bãi gửi xe đạp
sự thúc giục, sự nhanh chóng
vai phụ nhưng được chú ý
mức bồi thường
báo cáo điểm số
Du học
Vùng Bắc Trung Bộ