He took a self-protection course to feel safer.
Dịch: Anh ấy đã tham gia khóa học tự bảo vệ để cảm thấy an toàn hơn.
Self-protection is important in dangerous situations.
Dịch: Tự bảo vệ là rất quan trọng trong những tình huống nguy hiểm.
tự vệ
tự bảo tồn
người bảo vệ
bảo vệ
12/06/2025
/æd tuː/
ngày nào
Nền tảng hợp tác sâu
Một nửa
nhiệm vụ chiến đấu
dáng đồng hồ cát
dừng xét tuyển khối C
Doanh nhân xã hội
từ phát âm tương tự