Before the meeting, I completed my self-evaluation.
Dịch: Trước cuộc họp, tôi đã hoàn thành việc tự đánh giá của mình.
Self-evaluation helps to identify areas for improvement.
Dịch: Tự đánh giá giúp xác định những lĩnh vực cần cải thiện.
tự đánh giá
tự xem xét
đánh giá
12/06/2025
/æd tuː/
chưa chín
phục hồi các chức năng
quy tắc giao thông đường bộ
bài tập
Sinh viên năm hai
hội chứng khoang
Đông Nam Á
phương pháp thử và sai