The rebel group launched an attack on the capital.
Dịch: Nhóm nổi dậy đã phát động một cuộc tấn công vào thủ đô.
The government is negotiating with the rebel group.
Dịch: Chính phủ đang đàm phán với nhóm nổi dậy.
nhóm phiến quân
nhóm kháng chiến
23/09/2025
/ʌnˈwɪlɪŋnəs/
Mẫu sinh học
chuỗi cửa hàng thức ăn nhanh
cõng trên lưng, mang theo
kinh dị gothic
ba lần
mép, rìa
Kinh doanh bán hàng
Luật giao thông