The orange was easily segmented.
Dịch: Quả cam được chia thành các múi một cách dễ dàng.
The segmented worm has a distinct body structure.
Dịch: Con giun đốt có cấu trúc cơ thể riêng biệt.
chia cắt
phân chia
chia đoạn
sự phân đoạn
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
theo dõi sát
mãng cầu xiêm
quá tẻ nhạt
phong cách nghệ thuật
biển hiệu ngoài trời
vấn đề dai dẳng, khó giải quyết
Bảo vật được cung thỉnh
nghệ thuật ướp