He is a seeker of truth.
Dịch: Anh ấy là một người tìm kiếm sự thật.
The seeker wandered through the forest.
Dịch: Người tìm kiếm đã lang thang trong rừng.
người tìm kiếm
thợ săn
sự tìm kiếm
tìm kiếm
25/12/2025
/dɪˈklɛr piːs/
giải thích
xe đỗ gần đó
thay đổi, không kiên định
được định hình
Phòng điều hành
kiểm tra bản ghi
ngành nghiên cứu truyền thông
dịch bệnh lan rộng