noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/ Tham quan Vịnh Hạ Long
noun
dream of seeing the world
/driːm əv ˈsiːɪŋ ðə wɜːrld/ giấc mơ được nhìn thấy thế giới
adjective
unseeing
không nhìn hoặc không chú ý đến thứ gì đó
noun
sightseeing tour
chuyến tham quan ngắm cảnh
verb
are you seeing someone?
Bạn có đang hẹn hò với ai không?