Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "seeing"

noun
Sightseeing in Ha Long Bay
/ˈsaɪtsiːɪŋ ɪn həˈlɒŋ beɪ/

Tham quan Vịnh Hạ Long

noun
Seeing ex-boyfriend
/ˈsiːɪŋ ˌeks ˈbɔɪfrend/

Gặp lại bạn trai cũ

noun
dream of seeing the world
/driːm əv ˈsiːɪŋ ðə wɜːrld/

giấc mơ được nhìn thấy thế giới

noun
sightseeing spot
/ˈsaɪtsiːɪŋ spɒt/

điểm du lịch, thắng cảnh

noun
person seeing off guests
/ˈpɜːrsən ˈsiːɪŋ ɔːf ɡests/

người đi tiễn khách

adjective
unseeing
/ʌnˈsiːɪŋ/

không nhìn hoặc không chú ý đến thứ gì đó

noun
sightseeing tour
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ tʊər/

chuyến tham quan ngắm cảnh

noun
sightseeing
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

tham quan

noun
sightseeing
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ/

tham quan

verb
overseeing
/ˌoʊvərˈsiːɪŋ/

giám sát

verb
are you seeing someone?
/ɑːr juː siːɪŋ ˈsʌmwʌn/

Bạn có đang hẹn hò với ai không?

noun
sightseeing location
/ˈsaɪtˌsiːɪŋ ləˈkeɪʃən/

điểm tham quan

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

17/06/2025

end of treatment

/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/

kết thúc đợt điều trị, hoàn thành điều trị, kết thúc liệu trình

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY