The security camera captured the incident.
Dịch: Camera an ninh đã ghi lại sự việc.
We need to install more security cameras around the building.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera an ninh xung quanh tòa nhà.
Camera giám sát
Hệ thống camera giám sát
an ninh
bảo vệ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
sự gây hiểu lầm
phong cách thượng lưu
người biểu diễn
thời điểm
cá đáy biển
bếp gas
vải gấm
hoạt động xuất khẩu