The security camera captured the incident.
Dịch: Camera an ninh đã ghi lại sự việc.
We need to install more security cameras around the building.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera an ninh xung quanh tòa nhà.
Camera giám sát
Hệ thống camera giám sát
an ninh
bảo vệ
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
lời nói thô tục
video cảnh sát, video do cảnh sát quay
Tiềm năng debut
độ chính xác
nhạt màu, nhợt nhạt
hệ thống tiếp đất
Quế bị hỏng/ôi thiu
máy phân phát