The security camera captured the incident.
Dịch: Camera an ninh đã ghi lại sự việc.
We need to install more security cameras around the building.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera an ninh xung quanh tòa nhà.
Camera giám sát
Hệ thống camera giám sát
an ninh
bảo vệ
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
mã xác minh
Sự hình thành ý tưởng
thời kỳ; giai đoạn
lợi ích dinh dưỡng
sự đến, sự xuất hiện
cá thể thao
ghi dấu ấn
người không theo khuôn mẫu hoặc chuẩn mực chung, thường là trong tư tưởng hoặc hành vi