The security camera captured the incident.
Dịch: Camera an ninh đã ghi lại sự việc.
We need to install more security cameras around the building.
Dịch: Chúng ta cần lắp đặt thêm camera an ninh xung quanh tòa nhà.
Camera giám sát
Hệ thống camera giám sát
an ninh
bảo vệ
31/07/2025
/mɔːr nuːz/
sự giảm sắc tố da
linh hồn tỉnh thức
Cây quế
vẻ đẹp vốn có
khung sắt chuồng cọp
sự hạ chức
quý ông, người đàn ông lịch sự
Phí không xuất hiện; khoản phí mà khách hàng phải trả khi không đến tham gia sự kiện hoặc không thực hiện cuộc hẹn đã đặt.