Living in a secured neighborhood gives me peace of mind.
Dịch: Sống trong một khu vực an toàn mang lại cho tôi sự yên tâm.
The secured neighborhood has a low crime rate.
Dịch: Khu vực an toàn có tỷ lệ tội phạm thấp.
khu vực an toàn
khu vực được bảo vệ
sự an ninh
bảo vệ
14/09/2025
/ˈpɪmpəl/
Sự chấm dứt hôn nhân lâu dài
dám phá giới hạn
Học sinh gương mẫu
quá trình làm quen, sự giới thiệu
hồ sơ y tế
Ngày của bác sĩ
cơm mới
tìm được sự giúp đỡ