Living in a secured neighborhood gives me peace of mind.
Dịch: Sống trong một khu vực an toàn mang lại cho tôi sự yên tâm.
The secured neighborhood has a low crime rate.
Dịch: Khu vực an toàn có tỷ lệ tội phạm thấp.
khu vực an toàn
khu vực được bảo vệ
sự an ninh
bảo vệ
23/12/2025
/ˈkɔːpərət rɪˈpɔːrt/
xác định
thị lực tốt
Từ đồng âm
Gian hàng Việt Nam
quan điểm sống
hồi sinh, làm sống lại
Món ăn chiên
phân chia dòng