His outlook on life is very positive.
Dịch: Quan điểm sống của anh ấy rất tích cực.
She has a pessimistic outlook on life.
Dịch: Cô ấy có một cái nhìn bi quan về cuộc sống.
góc nhìn cuộc sống
triết lý sống
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
tiêu chuẩn ngôn ngữ
phát triển trang web
sơn gốc nước
y học thực vật
khiển trách, trách mắng
ảnh hưởng doanh nghiệp
Hình ảnh khác lạ
thực hiện dưới áp lực